Hãng sản xuất: |
Hino |
Xuất xứ: |
Nhật Bản |
Trọng tải: |
16 Tấn |
Tổng trọng tải: |
24.000 kg |
Kích thước tổng thể: |
11.450 x 2.500 x 3.930 mm (dài x rộng x cao) |
Kích thước thùng: |
9.300 x 2.500 x 2.550 mm (dài x rộng x cao) |
Dung tích xy lanh: |
7.684 cm3 |
Hộp số: |
9 số tiến, 1 số lùi, đồng tốc từ 1 đến số 9 |
Hệ thống phanh: |
Thủy lực, điều khiển bằng khí nén |
Lốp xe: |
10.00-20-16PR |
Kiểu ca bin: |
Lật với cơ cấu thanh xoắn và thiết bị khóa an toàn |
Hệ thống trợ lực: |
Có |
Tiêu chuẩn khí thải: |
Euro II |
Màu xe: |
Trắng, xanh, vàng |
Phụ kiện kèm theo: |
Lốp dự phòng, Sổ bảo hành, Đồ nghề sửa xe |
Tình trạng: |
Mới 100% |
Bảo hành: |
3 năm 100.000 Km. |
|